---~~~mucluc~~~---

PHẦN 3
CHƯƠNG 17
Ngày 7 tháng 9, 10:07 sáng
Phía Nam dãy Ural

     uổi sáng mát lạnh tỏa ánh mặt trời. Bước chân Monk lạo xạo trên con đường đá sỏi lượn quanh thành phố u ám. Cỏ dại, cây bụi mọc cao đến thắt lưng, cho họ cảm giác đang lội qua một vùng bát ngát ẩm ướt. Konstantin vẫn sánh bước bên Monk, Pyotr và Kiska nối gót. Marta cũng ở đằng sau, ngập hẳn trong lòng biển xanh, xoay xở rẽ lối để vượt qua đám cỏ.
"Những rặng núi này có ít than đá," Konstantin ngáp dài, giảng giải cho ông nghe. "Mọi khai thác trong vùng nhắm vào quặng kim loại hoặc quặng như kim loại."
Monk biết người cậu bé đang căng ra vì mệt mỏi và sợ hãi. Konstantin tiếp tục thao thao, vừa giữ cho bản thân tỉnh táo vừa quên đi lo âu.
"Coban, nickel, voníram, vanadi, bô xít, bạch kim..."  
Monk vẫn quan sát hai phía. Những công trình bằng ván ép được dựng lên vội vã, vỉa hè đôn cao ôm lấy mặt đường. Họ đi qua một phòng học, cửa sổ còn nguyên vẹn, bàn gỗ vẫn xếp thẳng hàng bên trong. Vài chiếc xe tải màu lá mạ thời Xô viết cũ nằm gỉ sét trên nền đá dăm. Công trình bằng gạch duy nhất có khắc chữ Cyrill ở mặt tiền. Monk không đọc được nhưng nhìn vào những dãy kệ phía trong, có vẻ đây là một cửa hàng bách hóa kiêm bưu điện. Cạnh đó là một quán rượu, chai lọ bám đầy bụi bẩn vẫn nằm trên giá.
Cứ như thể một ngày nọ, thật đơn giản, người dân bước ra khỏi cửa, bỏ đi và chẳng hề quay đầu lại.
Monk không cần phải đoán lý do. Từ trên cao nhìn xuống, hồ Karachay trải rộng, bị bủa vây giữa những lớp bùn, ánh mặt trời phản chiếu lấp lánh đang cố che đi lớp phóng xạ độc hại bên trong. Monk nhìn vào phù hiệu đeo trên ba lô, sắc đỏ thông thường đã chuyển sang đỏ thẫm. Vài phút ông lại kiểm tra một lần.
Konstantin để ý thấy điều đó. "Ta không được ở đây quá một tiếng. Rất nguy hiểm. Phải sớm đi xuống lòng đất."
Monk gật đầu, ngước mắt nhìn lên. Lối vào khu mỏ nằm cách đó một dặm. Ông nhận ra những công trình phụ bằng thép và giàn khoan đang bọc lấy một kiến trúc đồ sộ khoét sâu vào núi. Hai bánh xe kim loại khổng lồ đóng hai bên sườn công trình trung tâm, từng được dùng để nạo vét gạch đá khỏi hầm lò, nay trở thành sắt vụn. Đống gạch đá bên dưới ắt hẳn cũng lấy ra từ khu mỏ.
Monk đi nhanh hơn.
Một công trình quan trọng khác nằm lẻ loi trước mặt, ngay phía dốc ngoặt trên sườn núi. Công trình nhà xưởng cao ba tầng, cao nhất tại đây, được xây bằng gỗ súc và mái lợp thiếc. Guồng nước gỗ phủ đầy rêu lẫn địa y đã gãy khỏi trụ đỡ, đổ ập xuống con lạch, bị vùi dập tơi tả có lẽ bởi một cơn lũ quét.
Kiska bỗng hét lên khi cả nhóm đang tiến về phía trước.
Monk xoay người lại, nhận ra Pyotr đang đứng như trời trồng, mắt trân trân khiếp đảm.
Ngực ông thắt lại.
Không... không phải ở đây.
Marta nhảy một vòng quanh cậu bé, cảm nhận được mối hiểm nguy rình rập. Cũng như Monk, Marta không biết hiểm nguy đến từ đâu - nhưng họ thấy rõ những gì cậu bé thấy.
Monk hình dung ra con hổ đã tấn công ông cùng mấu xương lồi bên tai.
Zakhar.
Con quái thú không thể lần theo họ, không thể vượt qua chừng ấy quãng đường ngập nước. Nhưng hổ là loài bơi rất khỏe. Chắc nó đã lội qua đầm lầy và phục kích con mồi tại đây. Monk chẳng mấy hoài nghi về sự khôn ngoan của Zakhar.
Monk sục tìm quanh những bụi cỏ, những khu vực đổ nát. Con vật có thể lẩn trốn ở bất cứ đâu. Hai cánh tay Monk sởn gai ốc bởi cảm giác cặp mắt hoang dã đang dõi theo ông. Họ không có gì che chắn, không có lấy một vũ khí tự vệ. Con dao găm duy nhất đã mất khi Marta tấn công Arkady. "Lùi lại," Monk chỉ về ngôi nhà gạch. "Di chuyển thật chậm, về phía cửa hàng."
Đó là thành trì vững chắc nhất mặc dù cửa sổ bao quanh. Có thể họ sẽ tìm được thứ gì đó phòng vệ từ trong những kệ hàng. Monk kéo Pyotr áp sát người ông, cậu bé vẫn run rẩy. Họ rút lui về phía con đường vừa mới đi qua.
Monk ngoái nhìn lại, phần lớn là do ánh mắt Pyotr không rời khỏi hướng đó. Ông tin vào trực giác của cậu bé. Căn nhà xưởng nhô cao phía bên kia con lạch, ngay đoạn đường vòng dẫn tới khu mỏ. Monk hiểu rằng hổ thường lần mò quanh những chỗ cao nhất: một gò đá cao, một nhánh cây sừng sững, một rìa núi, bất cứ nơi nào chúng có thể chồm lên con mồi. Như thể đánh hơi thấy dấu hiệu bị phát hiện, cái bóng lờ mờ vằn vện phóng vút qua ô cửa tầng trên, phía gần cuối căn nhà. Nếu không tập trung, Monk đã bỏ lỡ cảnh tượng ấy. Con hổ mất dạng sau đám cỏ cao ngất.
"Chạy đi," ông vội vã hối thúc Konstantin và Kiska.
Monk bế xốc Pyotr trong tay.
Hai đứa trẻ lao về phía trước, kích động vì sợ hãi, hóc môn phản ứng chống lại nguy hiểm tăng lên dồn dập. Monk cùng Marta hớt hải chạy theo.
Sau lưng ông, tiếng ván gỗ kêu răng rắc như vừa có thứ gì giẫm lên để băng qua con lạch, cửa hàng bách hóa mở sẵn, chỉ cách đó khoảng ba mươi mét. Bên trong sẽ rất ngột ngạt, ông mong có một buồng đông lạnh đủ rộng để họ có thể phòng thủ.
Tiếng lách cách lên đạn súng trường bỗng xé ngang nỗi sợ hãi trong ông.
Sỏi tóe lửa trên đầu ngón chân.
Monk thụp xuống một bên, lăn qua bụi cỏ, lấy thân mình che chắn cho Pyotr. Ông tiếp tục lăn cho đến khi chạm phải đống phế liệu gỉ sét từ một chiếc xe tải cũ.
Tay súng nhả đạn từ mé thấp phía cuối đường.
Chắc chắn là một binh sĩ Nga.
Monk xoay người, thấy Konstantin và Kiska như những con nai hốt hoảng đang nhảy qua vệ đường, lẩn mình vào trong căn nhà. Marta chỉ cách đó một bước. Kính cửa sổ vỡ tan khi phát đạn thứ hai vang lên. Cả ba đã an toàn.
Monk nằm bẹp sau chiếc xe tải. Ông phải băng qua bãi trống để có thể tiến về căn nhà.
Ông ngước nhìn lên đường.
Không có dấu hiệu nào của con hổ. Không một cọng cỏ lay động. Không có tiếng sỏi loạt soạt dưới những gót chân nặng nề. Tiếng súng nổ bất ngờ chắc hẳn đã khiến Zakhar kinh động mà chùn bước. Nó đang ẩn mình đâu đây.
Monk cúi xuống, bị kẹt lại giữa vòng vây của hổ dữ và kẻ bắn tỉa. Nhưng đó không phải là mối nguy duy nhất. Một hiểm họa khác đang bao trùm lấy họ. Bên kia thành phố, hồ Karachay cùng lớp màn phóng xạ độc hại đang lan tỏa. Chỉ đứng yên thôi cũng đủ chết người.
12:30 sáng, giờ EST
Thủ đô Washington D.c.
Còi báo động vẫn reo, Yuri đứng cạnh giường, lấy thân mình che chắn cho Sasha khỏi tầm mắt McBride. Đứa trẻ rúc vào chăn, hai tay bịt lấy tai, kích động bởi tiếng chuông và tiếng la hét xung quanh. Kat Bryan lại gần, đặt bàn tay lên đầu Sasha để xoa dịu cô bé. Sau lưng bà là nhà bệnh học Malcolm Jennings và người lính gác.
Yuri đối diện với McBride. Hắn nép vào góc phòng cách đó vài bước, túm chặt búi tóc của con tin, Tiến sĩ Lisa Cummings. Khẩu súng điện thoại vẫn chĩa sát vào cổ bà.
Tình thế không lối thoát.
Mapplethorpe cùng toán biệt kích chẳng bao lâu sẽ xông vào đây. Yuri sôi sục với ý nghĩ tên khốn nạn sắp chạm bàn tay bẩn thỉu của hắn lên người Sasha. Ông không thể để chuyện này xảy ra.
Yuri nhích sang chiếc bàn dụng cụ bằng thép, nhặt một ống tiêm giữa những lọ thuốc điều trị cho Sasha.
"Yuri!" McBride thét lên cảnh cáo.
Ông trả lời bằng tiếng Nga, biết rõ McBride sẽ hiểu được, "ông đừng hòng cướp đi Sasha," nói rồi, ông đâm kim tiêm vào đường truyền tĩnh mạch.
Lúc đẩy ống bơm, ông nhìn thấy McBride quay súng chĩa vào mình, ống tiêm chứa toàn nước muối, chỉ là một cái mẹo. Yuri xông thẳng vào hắn. Cùng lúc đó, Lisa giậm gót lên mu bàn chân, đập đầu vào mặt đối phương.
Tiếng súng chát chúa vang lên trong căn phòng nhỏ.
Bị bắn vào vai, Yuri lùi lại nửa bước, ông hầu như không cảm thấy đau, vẫn đâm bổ vào McBride, giải thoát cho Lisa khỏi bàn tay hắn. Yuri vung tay ngang cổ họng McBride, ấn mũi tiêm thứ hai giấu trong lòng bàn tay vào tĩnh mạch cảnh. Xi lanh chứa một liều thuốc đậm đặc dành cho Sasha. Đó là một độc dược cực mạnh, hỗn hợp của chemotherapeutics, epinephrine và steroids.
Bị quấn chặt, McBride bắn liên tiếp vào bụng Yuri. Tiếng súng bóp nghẹt trong cơ thể, nghe như tiếng vỗ tay thật kêu và cảm giác có ai đó đang đấm mạnh vào ruột gan ông. Yuri vẫn giữ chặt ống tiêm, đẩy cho bằng hết chất độc đi thẳng vào tim hắn.
McBride hét lên vật vã.
Cả hai đổ vật xuống nền nhà. Ông biết cảm giác của McBride lúc đó: lửa thiêu đốt tĩnh mạch, áp suất trong đầu vỡ tung, tim thắt lại vì đau đớn. Có bàn tay kéo Yuri ra khỏi McBride. Ông nhận ra Kat đang che Sasha khỏi lằn đạn, giữ cô bé quay đi hướng khác.
McBride quăn quại trong cơn co giật, sùi bọt mép, răng cắn phải lưỡi, máu ngập ngụa. Cơ thể vẫn sống nhưng trí óc không còn. Liều thuốc sẽ ngấm vào não, đầu hắn chỉ còn lại lớp vỏ trống rỗng.
Lisa quỳ xuống bên Yuri. "Giúp tôi!"
Thêm một đôi bàn tay ép chặt vào bụng ông. Máu tứa khắp sàn. Kat nâng đầu ông lên. Yuri ho vài tiếng. Máu lại trào ra. Ông cố với lấy tay Kat nói lời trăng trối. "Sasha...” tiếng thở hổn hển ngắt quãng. "Chúng tôi sẽ bảo vệ cô bé," Kat động viên.
Ông lắc đầu, bởi vì ông biết rõ điều này, không chút hoài nghi. "Còn có... còn thêm rebyonka."
Tinh thần và thị lực của ông bắt đầu rơi vào trạng thái mất cân bằng. Thế giới bỗng tối tăm, cơn đau chìm trong giá buốt.
Những nỗ lực cuối cùng. "Chela... insk..." Một tay nguệch ngoạc viết lên máu con số 88.
Bàn tay Kat nắm chặt lấy tay ông. "Cố lên, Yuri!" 
Ông ước mình làm được như thế, vì Sasha, vì tất cả mọi người.
Bóng tối bủa vây; những giọng nói rơi rớt phía sau đường hầm sâu hun hút. Điều duy nhất ông có thể để lại.
Hy vọng.
Ông siết chặt bàn tay Kat, cố bật thành lời.
"Ông ấy còn sống..."
Choáng váng, Kat thừ người, đầu Yuri đặt trong lòng bà. Có đúng bà nghe thấy những gì ông nói? Bà đăm đăm nhìn vào đôi mắt trong veo vẫn mở nhưng không còn sự sống. Phút cuối ông đã mất tỉnh táo, dường như muốn kiếm tìm chút sám hối, thậm chí nói trẹo sang tiếng Nga. Khá quen thuộc với ngôn ngữ này kể từ khi còn làm việc ở tình báo Hải quân, Kat có thể hiểu được đôi chút.
Thêm rebyonka.
Thêm những đứa trẻ.
Như Sasha.
Bà nhìn về phía cô bé, lúc này đang trong vòng bảo vệ của Malcolm.
Yuri đã tiết lộ từ gì sau đó, cả con số viết trên sàn, nhưng bị đứt đoạn, vô nghĩa. Nhưng còn điều cuối cùng ông nói?
Kat quay sang Lisa.
Người bạn thân của bà vẫn quỳ trên vũng máu. "Ông ấy đã cứu tôi," bà lẩm nhẩm, đặt một bàn tay lên ngực Yuri. Bận rộn với việc sơ cứu, Lisa không để ý đến lời trăng trối.
Cơ thể McBride đã hết co giật. Mắt hắn trợn trừng nhưng cũng mất hết sự sống, duy chỉ có lông ngực vẫn hoạt động.
Kat không tài nào gượng dậy được, bà lại tập trung vào Sasha, vào tập tranh vẽ.
Lời nói của Yuri lấp đầy tâm trí bà.
Ông ấy còn sống.
Những ngón tay ông đã cứng lại.
Một thông điệp dành trọn cho bà.
Bà biết ông nhắc đến ai, nhưng chẳng thể nào.
Thông điệp ấy đã làm vơi đi chút muộn phiền giấu kín, nhen nhóm ngọn lửa chưa bao giờ hoàn toàn nguội lạnh trong bà. Lồng ngực bà bỗng nặng nề hơn. Mỗi hơi thở lại tiếp thêm sức mạnh cho ngọn lửa bùng cháy, xua tan nghi ngờ, đem ánh sáng len vào những quãng tối bấy lâu đè nén con tim. Phần khiếp sợ trong bà muốn buông xuôi vì bóng đêm dày đặc. Nhưng bà không chấp nhận để cho ánh lửa niềm tin lụi dần.
Nó giúp bà đứng thẳng trên đôi chân.
Bà nhặt khẩu súng người lính gác bỏ rơi dưới sàn, vội vã nói lớn. "ở đây không an toàn. Ta phải tìm đường thoát... hoặc là tìm nơi nào đó có thể trú ẩn."
Trong lúc Lisa tháo rời đường truyền tĩnh mạch, Kat nhìn vào quyển sách tô màu vẫn mở, nét vẽ màu xanh hiện rõ hình ảnh người đàn ông trên một chiếc bè.
Không thể nào, nhưng Kat biết đó là sự thật.
Monk...
Ông ây còn sống.
10:07 sáng
Phía Nam dãy Ural
Tên người Mỹ đáng chết.
Borsakov rủa thầm sau cú bắn trượt, ông ta nằm khuất dưới bóng một căn lều tạm trong khu mỏ, súng trường duỗi thẳng về phía trước, cằm yên vị trên báng súng. Borsakov không ngờ mục tiêu lại di chuyển quá nhanh - rời xa khỏi tầm ngắm. Phải đổi vị trí và khai hỏa trước khi quá muộn. Ống ngắm chắc chắn đã bị lệch tâm sau chuyến đi dài vượt đầm lầy. Borsakov không còn thời gian để bắn thử hay chỉnh lại tiêu cự. Những phát đạn đã cảnh báo cho mục tiêu sự xuất hiện của kẻ thù, nhưng cũng khiến mục tiêu phải chồn chân.
Hai đứa trẻ cùng con tinh tinh nấp trong căn nhà gạch. Tên người Mỹ và đứa bé còn lại ở phía sau xe tải. Borsakov trườn lui, ẩn mình vào đám cỏ. Mọi việc cần làm là băng qua con lộ, tên người Mỹ sẽ lại rơi vào tầm ngắm.
Lần này không thể trật mục tiêu.
Ông ta rón rén di chuyển về bên kia đường, cố gắng cúi thấp người phía sau một cái thùng lật úp, súng đã sẵn sàng, tầm ngắm cũng thông thoáng.
Borsakov siết chặt lấy khẩu súng, rối loạn và giận dữ.
Không còn ai đằng sau xe tải.
Tên người Mỹ cũng như đứa trẻ đều biến mất.
Hai chân gập lại, Pyotr co người trong xe tải. Monk đã đẩy cậu bé qua khung cửa sổ khép nửa, sau đó ông biến mất giữa hai căn nhà trống phía sau. Trước khi rời đi, ông ra hiệu cho Pyotr cúi thật thấp, nấp sâu dưới sàn xe. Lá rụng và côn trùng bu đầy quanh cậu bé. Pyotr siết chặt vòng tay quanh gối.
Sâu trong tiềm thức hiện về khoảng tối mà cậu bé sợ hãi phải chạm tới: chật chội, khó thở, bị săn lùng. Một cuộc sống khác. Không thuộc về cậu bé. Những tảng đá bao bọc lấy cậu, thay vì những mảnh thép hoen gỉ.
Lơ lửng giữa hiện thực và tương lai, cậu cảm nhận vài tia sáng lóe lên trong bóng tối. Một chùm sao giữa bầu trời đêm. Nếu nhìn càng lâu, chúng càng tỏa sáng, rơi về phía cậu. Nhưng bóng đêm luôn khiến cậu hoảng sợ. Cậu né tránh, quay về với thực tại.
Cơn đói cồn cào bỗng xuất hiện. Giống như ký ức trước đó, cảm giác thèm ăn không phải của cậu. Âm thanh dồn dập đâu đây nuốt chửng nhịp đập yếu ớt từ con tim Pyotr. Mùi lạ xộc vào trong những cảm nhận: mùi lá cỏ ẩm ướt, mùi sát khí, cảm giác sỏi đá lạo xạo dưới chân. Một hơi thở thật sâu lấp đầy hai lá phổi nhỏ bé. Mùi của hổ dữ phủ khắp người Pyotr. Nhưng chưa hết.
Còn cả mùi xạ hương quyện lẫn.
Một kẻ săn lùng khác đang trà trộn.
Mùi hương ấy hơn cả cay nồng.
Kí ức về cơn đau thiêu đốt theo đó hiện lên.
Cảm giác râm ran khắp cột sống, mãnh liệt đến mức xua tan cơn đói.
Pyotr siết chặt tay, trái tim to lớn nào đó vẫn tiến về phía cậu, nhẹ bẫng.
Monk men theo những căn nhà trống sát bên đường, hướng về phía cuối dốc. Lưng ngực ông bỏng rát, trầy trụa vết xước khi xuyên giữa hai bức tường lợp ván chật hẹp ngăn cách hai cửa hàng. Pyotr đã an toàn trong xe tải, ít nhất là tránh được hổ dữ - nhưng nguy hiểm từ tay súng bắn tỉa vẫn còn. Ưu tiên hàng đầu là phải nhử hắn rời khỏi đám trẻ, khiến hắn truy tìm ông trong mê trận của khu nhà bên dưới. Tên lính sống sót sẽ phải đi theo hướng đó.
Monk cúi thấp người, vừa chạy vừa cố tránh xa đám lá khô cùng lớp sỏi dưới chân. Ông di chuyển thật êm xuống lối rẽ. Vòng qua căn nhà cuối cùng, ông lách lên đường cái. Liệu ông đã đi đủ xa?
Nín thở, ông hé mắt nhìn qua góc khuất hướng ra đường, cửa hàng bách hóa xây bằng gạch, chiếc xe tải gỉ sét, con đường đầy cỏ dại um tùm hiện rõ. vẫn y nguyên như cũ. Một cơn gió nhẹ thổi tới, lay động những ngọn cỏ.
Không hề có dấu hiệu của tên bắn tỉa. Đáng ra hắn phải ở đó, rình rập đám trẻ. Monk không thể mạo hiểm nếu hắn bắt được một con tin. Monk co chân, ông phải chạy thật nhanh qua đường, tiến về khu vực trũng hơn. Tiếng sỏi lạo xạo sẽ khá náo động.
Nhưng chắc chắn phải thu hút sự chú ý của tay súng.
Lấy hơi thật sâu, Monk lao ra khỏi chỗ ẩn nấp, giậm mạnh vào lớp sỏi trên đường. "Chạy đi!" ông hét lên, vung cánh tay ra lệnh cho những đứa trẻ mà ông tưởng tượng ra. "Cứ chạy đi!"
Phải khiến cho tay súng tin rằng lũ trẻ đang theo ông..
“Tạch!”
Một viên đạn xuyên qua đùi Monk. Chân trái khuỵu ngã.
Người ông đổ ập, hai cánh tay chống xuống đường. Đá vụn xé toạc lòng bàn tay. Ông lấy đà lăn xuống dốc. Phát súng thứ hai xẹt ngang đám cỏ trên đầu, âm thanh lanh lảnh xé gió.
Monk nằm sấp, nhận ra bóng dáng tay súng nhô cao qua đám cỏ, phía trên đỉnh dốc. Chỉ còn một nửa đoạn đường là hắn áp sát căn nhà gạch. Súng khoác trên vai, hắn hướng thẳng về phía Monk.
Hắn dự đoán đối phương vòng ngược lại nên đã ẩn nấp, sẵn sàng mai phục.
Nhưng hắn không phải là kẻ đi săn duy nhất.
Cách đó năm mươi mét thẳng hướng về phía tay súng, đám cỏ rẽ lối hình chữ V, bóng hình đồ sộ như một quả ngư lôi trên biển hiện ra.
Khuôn mặt điềm tĩnh của Borsakov bỗng trở nên khó chịu. Hắn đã hạ gục Monk, bất động, không còn khả năng tự vệ. Mọi việc sẽ kết thúc, buộc tên người Mỹ phải đau đớn trả giá cho những cộng sự đã hy sinh: một viên xuyên thẳng vào xương bánh chè, viên còn lại sẽ xuyên qua vai. Tiếng sỏi lạo xạo vang lên phía sau, cỏ đung đưa xào xạc như một cơn gió thoảng qua.
Không phải gió.
Borsakov biết rõ như thế.
Một cú xoay người bất ngờ kèm theo đợt khai hỏa không mảy may tính đến tư thế chuẩn bị. Hắn siết cò, loạt đạn tự động lạch tạch lướt trên một vạt cỏ rộng. Tiếng gầm hung tợn phát ra, Zakhar nhảy bổ khỏi chỗ nấp, tiến thẳng về phía hắn: chân dang rộng, móng vuốt đen trần trụi, mõm cong lên để lộ những chiếc nanh vàng sắc nhọn.
Borsakov bắn liên tiếp. Máu văng khắp bộ lông vằn vện - nhưng hắn biết rằng con quái thú sẽ không dừng lại.
Giận dữ xen lẫn đau đớn, đói khát vùi trong thù hận và sôi sục.
Đối mặt với những biểu lộ kinh hoàng ấy, Borsakov thét lớn, âm thanh quặn thắt buốt lạnh, tiếng thét hoang dại đến khiếp đảm.
Con hổ đổ ập lên người Borsakov, đáp thẳng xuống mặt đất.
Monk nhổm người quan sát con vật đang cắn xé. Ông nhớ đến hình ảnh lũ sói khổng lồ bị gấu tấn công ngày hôm qua. Monk nghe thấy tiếng xương kêu răng rắc, tiếng hét xé tai. Cơ thể hắn bị ngấu nghiến như một con búp bê nhàu nhĩ, cổ bị ngoạm chặt, máu tuôn xối xả. Cảnh tượng không mấy thú vị, Monk lao thẳng về phía con hổ, máu ròng ròng chảy ra từ chân trái.
Khẩu súng tung khỏi người Borsakov khi hắn bị đè xuống dưới sức nặng hơn ba trăm ký từ những móng vuốt hung dữ, đáp trên mặt đường gần chỗ Monk ẩn nấp. Chẳng thể sống sót với con quái thú nếu thiếu vũ khí.
Một tiếng gầm vọng bên tai.
Mắt Zakhar đảo về phía Monk. Ông biết rằng con hổ đã nhận ra kẻ giết hại người anh em của nó. Con hổ thu mình trên xác chết, những bó cơ gợn sóng, bộ lông dựng ngược tua tủa. Máu tràn trên ngực và hai bên hông nó làm nhòe đi những vệt vằn vện. Con hổ vẫn sống, giận dữ điên cuồng.
Monk đổ gập người trên hai chân, túm lấy vũ khí. Ông chật vật vì dây đeo vướng vào cánh tay lành lặn duy nhất, lóng ngóng nâng lên tìm cò súng, sẽ không kịp.
Hai chân sau của Zakhar đã chụm lại sẵn sàng cho đợt tấncông mới..
... bỗng nhiên một tiếng rống vang lên bên đường, thống thiết và đau đớn. Monk nhận ra âm thanh đó, ông đã chứng kiến vài giờ trước.
Tiếng tru của con Arkady, anh em với Zakhar.
Zakhar cũng nhận ra, khom người đáp xuống, đuôi vểnh cao. Con mèo khổng lồ rít lên, bớt giận dữ nhưng ẩn giấu nỗi hoang mang cảnh giác.
Monk nâng súng nhằm thẳng vào mảnh kim loại gắn phía sau hộp sọ, chỉnh tầm ngắm về bên dưới.
Bỏ đi vài bước, tiếng rít biến thành tiếng rên thảm thiết, nó lần tìm người anh em. Vững tư thế, Monk siết cò.
Khẩu súng giật mạnh sau phát đạn nảy lửa.
Con hổ co giật, đổ vật trên bãi cỏ.
Cánh tay cụt chống xuống, Monk ngả người sang một bên, súng khoác lên vai. Mục tiêu hoàn toàn chính xác, cú bắn dứt điểm xuyên đáy hộp sọ. Ông kiểm tra lại vết thương, viên đạn xẻ một vệt dài trên đùi nhưng chỉ sượt qua.
Ông vẫn sống sót.
Monk lấy lại hơi, cố gắng đứng lên. Konstantin và Kiska đã có mặt bên kia đường. Monk biết mình nợ Kiska bé nhỏ một mạng sống, nhờ vào năng khiếu bắt chước hoàn hảo của cô bé. Dù chỉ nghe một lần, cô bé đã có thể mô phỏng tiếng rống của Arkady, âm thanh còn được khuếch đại bằng mảnh thiếc cuộn tròn mà Konstantin vừa vứt bên vệ cỏ.
Marta nhảy khỏi căn nhà, hướng thẳng về chiếc xe tải.
Phải đón Pyotr và tiếp tục di chuyển. Monk khập khiễng quan sát khu mỏ phía trên thành phố. Vẫn còn một hành trình leo dốc khá mệt nhọc nhưng Monk nán lại. Ông tập tễnh bước đến bên Zakhar, đặt bàn tay lên bờ vai vấy máu, cầu mong cho con hổ được siêu thoát về nơi yên bình nó chưa từng biết tới.
"Đi nhé anh bạn to xác... về sum họp với anh em của mày."
12:43 sáng, giờ EST
Thủ đô Washington D.c.
Painter chạy qua hành lang trống hướng về phía cầu thang. Còi báo động cùng hiệu lệnh Anpha réo vang. Quá trình sơ tán sắp hoàn tất. Mọi cửa thoát hiểm đều thông ra bãi đỗ xe liền kề. Painter đoán trước Mapplethorpe sẽ cho lính gác ở những nơi này để đảm bảo đứa trẻ không còn đường thoát. Quan trọng là tất cả nhân sự đã rút khỏi hầm.
Ngoại trừ những người bị kẹt lại trong vụ tấn công đầu tiên.
Sau khi thiết lập cài đặt bảo vệ, Painter dừng lại ở trạm truyền phát của trung tâm chỉ huy, xem qua những hình ảnh dữ liệu. Ông phát hiện thông tin liên lạc bên ngoài bị cắt, cho thấy kẻ nào đó đã xâm nhập vào hệ thống điều khiển nhưng vẫn để mạng nội bộ tiếp tục chạy. Từ đường truyền máy quay tầng trên cùng, ông nhìn thấy toán biệt kích của Mapplethorpe đang tập hợp khoảng mười hai con tin, cổ tay họ bị khóa lại sau lưng bằng dây nhựa.
Tình hình có vẻ nghiêm trọng hơn. Vào giờ này, Sigma không còn nhiều nhân viên. Painter đã chuẩn bị mọi thứ cần thiết, ông tập trung sang mối nguy hiểm gần nhất. Xô mạnh cánh cửa hướng ra cầu thang, Painter suýt va phải Kat Bryant.
Bà ôm Sasha trong tay.
Ông bàng hoàng nhận ra sau lưi bầu trời sớm mai.
Ngày thứ bảy của tháng thứ bảy đã ló dạng.
Thời gian họ chờ đợi đã chín muồi.
Pythia quay lưng bỏ lại quân đoàn đang hừng hực lửa. "Đi thôi. Chúng ta phải nhanh lên."
Nàng lướt nhanh vào trong điện thờ. Ở đây những ngọn lửa cũng đón chào nàng, nhưng là hơi ấm của sự hoan nghênh tỏa ra từ lò sưởi linh thiêng của điện thờ. Hai người chị gái vẫn trông nom ánh lửa, họ đã quá già nua không còn đủ sức đối mặt với những khắc nghiệt trong hành trình trốn chạy đến hang động.
Nàng lần lượt gật đầu tỏ lòng biết ơn đến hai người rồi vội vã băng qua lò sưởi.
Ở phía sau ngôi đền, cầu thang dẫn xuống một chính điện bí mật. Chỉ những ai phục dịch cho Nhà Tiên tri mới được phép bước vào chính điện ngầm sâu dưới lòng đất. Khi nàng bước xuống, cẩm thạch biến thành đá vôi thô. Những bậc thang dẫn vào một hang động nhỏ. Cái hang đã được một người chăn dê phát hiện cách đây từ lâu lắm, người đã chao đảo bởi hơi thở ngọt ngào của thần Apollo và không cưỡng nổi những ảo ảnh lạ thường khi tiến gần đến cửa hang rộng mở.
Những món quà như vậy chỉ còn tồn tại trong một sớm bình minh.
Pythia tìm thấy đứa trẻ đang đợi nàng trong hang. Cô bé mặc một chiếc áo thầy tu quá cỡ, ngồi bắt chéo bên cạnh cái tháp bằng đồng ba chân, đỡ lấy điểm trụ linh thiêng, một viên đá hình vòm cao ngang thắt lưng tượng trưng cho cái rốn của thế giới, trung tâm vũ trụ.
Vật trang trí duy nhất trong hang là một chiếc ghế đơn được ba chân đôn cao. Nó trụ được nhờ một vết nứt tự nhiên trên sàn. Mặc dù từ lâu đã quen với hơi thở thần Apollo, Pythia vẫn bị ấn tượng bởi mùi hương tỏa ra từ bên dưới, mùi hoa hạnh nhân.
Linh hồn của thần thánh, hơi thở tiên tri của ngài.
"Thời gian đã điểm," nàng nhắc cô em gái nhỏ đã theo gót nàng tới nơi đây. "Hãy mang đứa trẻ lại đây cho ta."
Pythia băng ngang qua tháp ba trụ và bước lên ghế. Bốc lên từ vết nứt dưới sàn, làn hơi nước bủa vây, nàng đắm mình trong hơi thở của Apollo. "Nhanh lên nào."
Cô em gái ôm lấy đứa trẻ và đặt vào lòng Pythia. Pythia nhẹ nhàng bế đứa bé như một bà mẹ bế đứa con yêu, nhưng đứa trẻ chẳng hề đáp lại tình cảm âu yếm đó.
Pythia đã cảm thấy linh hồn đang bốc lên từ mặt đất dưới chân cô. Một cảm giác râm ran quen thuộc chạy dọc chân tay nàng. Cổ họng nàng bừng bừng ấm áp khi thần Apollo hóa thân vào nàng. Không gian trước mắt nàng bắt đầu thu hẹp lại.
Nhưng đứa trẻ nhỏ bé hơn nàng, dễ bị tổn thương hơn bởilinh hồn.
Đầu cô bé ngả về sau; mí mắt rũ xuống. Một điều chắc chắn, cô bé không thể chịu đựng lâu trước sự thâm nhập của thần Apollo. Nếu còn chút hy vọng sót lại, cô bé cũng phải trải qua những chất vấn.
"Này cô bé," giọng Pythia vang lên, "hãy nói cho chúng ta biết thêm về cậu bé và sự diệt vong mà con từng nghe thấy. Cậu ấy sẽ hiện thân ở đâu?"
Đôi môi nhỏ bé khẽ thì thầm. "Từ trong ta. Từ trong những giấc mơ của ta."
Những ngón tay nhỏ siết chặt bàn tay Pythia.
Lời lẽ tiếp tục tuôn trào từ đôi môi bé bỏng. "Nhà nàng trống không rồi... những dòng suối của nàng cũng khô cạn. Nhưng mạch suối nguồn tiên tri vẫn chảy."
Cánh tay Pythia ôm chặt lấy đứa trẻ. Sự đổ nát còn vương lại ngôi đền đã quá lâu. "Một mạch suối mới." Hy vọng dâng trào qua giọng nói của nàng. "Tại đây, tại Delphi sao?"
"Không..."
Nhịp thở của Pythia dồn dập hơn. "Vậy dòng suối khởi nguồn từ đâu?"
Môi cô bé động đậy nhưng không còn phát ra tiếng.
Nàng lay cô bé. "Từ đâu?"
Cô bé nhấc cánh tay mềm nhũn rồi đặt một bàn tay lênbụng mình.
Cái chạm ấy khiến Pythia cảm nhận mọi thứ chợt hiện rõ, dòng nước bạc phun ra từ rốn cô bé, khởi mạch từ dạ con. Suối nguồn tươi mới. Nhưng phải chăng đó là ảo mộng do thần Apollo khơi dậy? Hay được sinh ra từ hy vọng của riêng nàng?
Một tiếng thét bỗng xuyên ngang những mụ mị của nàng. Âm thanh đanh thép vang vọng, nhỏ dần. Từ trên bậc thang, một nhân vật bỗng lọt vào tầm mắt. Đó là người thánh nữ già trông coi ngọn lửa thờ. Một tay bà nắm chặt lấy vai. Dòng máu thẫm đỏ chảy dài. Đầu mũi tên đen kịt nhô ra giữa những ngón tay người thánh nữ.
"Quá trễ rồi," bà hét lớn và khuỵu xuống. "Người La Mã..."
Pythia nghe thấy tiếng bà nhưng vẫn còn chìm trong làn hơi. Sâu trong đáy mắt, nàng hình dung ra mạch suối đang tuôn tràn từ cô bé, cội nguồn mới của sức mạnh tiên tri. Đồng thời Pythia cũng ngửi thấy mùi khói lan tỏa từ những ngọn đuốc của người La Mã. Máu và khói len vào tạo thành ảo ảnh. Mạch suối bạc giờ đây song hành cùng với một dòng suối đỏ thẫm, lướt nhanh vào tương lai.
Đứa trẻ đột nhiên tụt xuống khỏi cánh tay nàng, ngập trong làn hơi của linh hồn. Trong khi Pythia đắm chìm với ảo ảnh, nàng thấy dòng suối đen biến thành một cái bóng đen...  bóng của một cậu bé. Ngọn lửa bừng cháy đằng sau bóng dáng ấy.
Lời của đứa trẻ một tháng trước đây vọng tới tai nàng.
Người anh em của cậu bé Do Thái...  cậu bé sẽ thiêu rụi cả thế giới.
Pythia đỡ lấy cô bé với thân thể mềm oặt. Lời tiên tri của đứa trẻ đã khơi gợi cả sự diệt vong và cứu rỗi. Có lẽ tốt hơn hết là để lại cô bé cho quân đoàn hoàng gia, kết thúc một tương lai bất định tại đây. Những giọng nói đanh thép đã vang xuống từ trên cao. Không còn đường thoát. Ngoại trừ cái chết.
Thế nhưng ảo ảnh vẫn hiện rõ trong nàng.
Apollo đã trao gửi đứa trẻ. Đến tay Pythia.
Mạch suối nguồn tươi mới sẽ chảy.
Nàng hít một hơi thật sâu, để thần Apollo được ngập tràn trong cơ thể.
Ta phải làm gì đây?
Viên chỉ huy quân đoàn La Mã băng ngang qua sảnh thờ. Mang theo những sớ lệnh. Thực thi nhiệm vụ giết chết cô bé đã nói ra sự diệt vong của đế chế. Tối qua, họ đã bắt giữ một trong những tôi tớ của đền thờ, một cô hầu gái. Dưới sức ép của những trận đòn - trước lúc bị đày đọa bởi những tên lính - cô đã tiết lộ rằng đứa trẻ vẫn ở trong ngôi đền.
"Mang đuốc tới đây!" hắn hét lên. "Tìm mọi ngõ ngách!"
Bóng dáng ai chuyển động đằng sau sảnh thờ khiến hắn chú ý - và rút gươm.
Một phụ nữ xuất hiện đằng sau bóng tối của một bậc thang thấp. Nàng vấp ngã về phía trước, bước chân đan vào nhau, mất thăng bằng, mê muội. Trong trang phục trắng toát, nàng đội vương miện kết bằng nhành nguyệt quế.
Hắn biết ai đang đứng trước mặt mình.
Nhà Tiên tri của Delphi.
Viên chỉ huy bỗng trở nên run sợ. Cũng như những tên lính của quân đoàn, hắn vẫn bí mật tôn thờ những lề lối cũ. Ngay cả tục lệ mổ bò thờ thần mặt trời Mithra và tắm trong máu của chúng.
Mặt trời vẫn sẽ mọc.
Không có gì ngăn cản nổi.
"Ai dám xâm phạm đền thờ Apollo?" nàng hét lớn.
Ánh mắt nặng ngàn cân của đám binh sĩ khiến viên chỉ huytiến lại, đối mặt với người phụ nữ ấy. "Hãy mang cô bé ra đây!" hắn ra lệnh.
"Cô bé đã ra đi. Xa khỏi tầm với của nhà ngươi."
Viên chỉ huy biết điều đó là không thể. Ngôi đền đã bị bao vây.
Nhiệm vụ vẫn dồn hắn về phía trước.
Nhà Tiên tri ngăn cản bước tiến của hắn đến cầu thang. Nàng dùng lòng bàn tay đẩy giáp che ngực viên chỉ huy. "Chính điện bên dưới cấm tất cả đàn ông."
"Nhưng không cấm được hoàng đế. Còn ta làm theo sắc lệnh của ngài."
Nàng cương quyết không lùi bước. "Ông không thể qua đây."
Viên chỉ huy có sớ lệnh trao tay từ con trai hoàng đế - hoàng tử Arcadius - với con dấu đóng sẵn của Hoàng đế Theodosius. Các vị thần buộc phải im lặng, đền thờ dành cho họ cũng bị phá hủy. Mọi nơi trong đế quốc, kể cả Delphi. Viên chỉ huy được trao một lệnh bổ sung.
Hắn sẽ vâng lệnh.
Gươm của hắn đâm sâu vào bụng Nhà Tiên tri và thúc mạnh đến tận cán. Hơi thở hổn hển khẽ hắt ra khỏi người nàng. Nàng ngã vào vai hắn như rơi vào vòng tay của một người tình. Hắn lách vai đẩy nàng ra khỏi cơ thể mình đầy hung bạo.
Máu bắn tung tóe trên áo giáp của hắn, lên cả sàn nhà.
Nhà Tiên tri sụp xuống nền đá cẩm thạch, nghiêng người một bên. Cánh tay run rẩy chạm vào vũng máu. Lòng bàn tay nàng đặt trên đó. "Suối nguồn tươi mới..." nàng thì thầm như thể một lời hứa.
Cơ thể nàng chùng xuống, cận kề với cái chết.
Viên chỉ huy bước qua xác nàng và chĩa gươm về phía trước, dẫn lối hắn lần theo những bậc thang đến một hang động nhỏ, tù mù. Xác một phụ nữ đã già nằm trong vũng máu đen vì bị tên bắn. Chiếc ghế ba chân đã đổ lật bên cạnh vết nứt dọc ngang trên sàn. Hắn lùng sục hết các ngõ ngách trong hang rồi quay ngoắt một vòng.
Không thể nào!
Căn phòng trống rỗng.
Tháng 3 năm 1959
Dãy núi Carpathian Romania
Thiếu tá Yuri Raev leo ra khỏi chiếc xe tải ZiS-151 của Nga, đáp xuống 5075 con đường đất đã bạc màu. Chân ông run lên dưới sức nặng cơ thể. Để lấy lại thăng bằng, ông dựa tay lên cánh cửa thép màu xanh lá của chiếc xe đã méo mó, vừa nguyền rủa vừa biết ơn. Đoạn đường lên núi dằn xóc kéo dài cả tuần liền vẫn khiến sống lưng ông ê ẩm. Đến mấy cái răng hàm cũng có cảm giác lỏng lẻo bên trong hộp sọ. Nhưng cần phải có phương tiện thô kệch vạm vỡ ấy mới có thể leo nổi những chỗ dốc đầy đá cùng những con đường ngập nước để đến được khu đóng quân mùa đông hẻo lánh.
Ông liếc nhìn qua vai thấy cánh cửa hậu thông với sàn xesập xuống. Lính tráng trong những bộ quân phục đen trắng nhảy ra ngoài. Trang phục mùa đông của họ hòa lẫn với tuyết và màu đá hoa cương của vùng cao nguyên rậm rạp cây cối. Sương mùbuổi sớm vẫn còn vương vãi trong những hốc đá như những bóng ma ủ rũ.
Lính tráng bắt đầu chửi thề và giậm ủng. Mấy đốm lửa nhỏ lập lòe khi những điếu thuốc rơi vãi hay bị gí trên nền đất. Trong tiếng lách cách huyên náo, họ đang chuẩn bị sẵn sàng cho những khẩu súng trường Kalashnikov chuyên dụng (hay còn gọi là AK-47, được đặt theo tên của trung tướng người Nga Mikhail Timofeyevich Kalashnikov (ND).). Nhưng họ chỉ là đội quân hậu phương, nghĩa là luôn ở trong trạng thái phòng ngự.
Yuri xoay về phía trước khi viên cấp phó, Trung úy Dobritsky, bước đến. Anh chàng là một người Ukraina dày dạn với gương mặt lỗ chỗ và cái mũi khoằm, trang bị đầy đủ đồ nghề ngụy trang mùa đông. Những vết đỏ vì kính tuyết vẫn còn hằn xung quanh đôi mắt chàng trai.
"Thưa ngài, Thiếu tá, khu vực đóng quân an toàn."
"Họ đấy à? Những kẻ ta đang tìm kiếm sao?"
Dobritsky nhún vai, để cho Yuri tự phán xét. Họ đã gặp phải một báo động giả, cuộc tấn công bất ngờ của những nông dân sắp chết đói muốn kiếm thêm thu nhập từ công việc khai thác đá.
Yuri cau mày. Những ngọn núi này từng thuộc về một kỷ nguyên khác, Thời Kỳ Đồ Đá, lạc hậu, đầy rẫy mê tín dị đoan và đói nghèo. Vùng cao nguyên rừng rú hiểm trở còn là nơi nương náu hoàn hảo cho những ai muốn ẩn mình.
Yuri bước sang một bên, xem xét độ cong của cung đường mòn mấp mô nhưng dù sao vẫn là một con đường. Bùn lầy và tuyết bị khuấy tung lên bởi những chiếc xe dẫn đường. Xuyên qua mấy hàng cây, Yuri phát hiện khoảng hai chục chiếc môtô hiệu IMZ-Ural (dòng xe phân khối lớn của Nga, được thiết kế để có thể gắn thùng thành xe 3 bánh (ND) mỗi chiếc chở theo một người lính có vũ trang trên xe thùng. Những chiếc xe hạng nặng đã rà soát trước, đảm bảo an toàn cho khu vực, cắt đứt mọi phương thức tẩu thoát.
Tin đồn và những lời khai bóp méo sự thật đã lan đến nơi xa xôi này. Vẫn còn đó mong muốn gột rửa vùng đất cao nguyên và thiêu rụi vài mái nhà để hun nóng những miệng lưỡi băng giá ngoại đạo. Ít ai sẵn sàng nói về người Romani sống ở vùng núi Carpathian. Đặc biệt là những câu chuyện kể về một gia tộc biệt lập, thì thầm những âm thanh của yêu tinh và ma quỷ. Linh hồn và những tên phù thủy xấu xa.
Nhưng cuối cùng người ta có tìm thấy chúng không?
Trung úy Dobritsky tháo ủng. "Làm gì đây, thưa Thiếu tá?"
Yuri nhận thấy chất giọng khá gắt trên môi anh chàng Ukraina. Mặc dù là thiếu tá trong Quân đội Xô viết, Yuri chưa từng là lính. Ông thấp hơn Dobritsky cả một cái đầu, bụng hơi phệ còn khuôn mặt thì trắng bệch như bột nhào. Được tuyển chọn từ Trường Đại học Quốc gia Leningrad, ông được thăng cấp thông qua các ngạch trong ngành khoa học của quân đội. Ở tuổi hai mươi tám, ông đã là trưởng phòng thí nghiệm sinh học - vật lý tại Viện Kiểm soát Quốc gia về Nghiên cứu Y Sinh.
"Đại úy Martov đâu rồi?" Yuri hỏi. Đại diện Cơ quan Tình báo Quân đội Xô viết hiếm khi rời mắt khỏi Dobritsky, luôn túc trực trước mọivấn đề.
"Đang đợi ta ở lối vào khu vực đóng quân."
Dobritsky đi bộ theo một đường mòn thẳng tắp nối đến trục đường chính. Yuri sánh bước bên lề, chỗ mặt đất vẫn còn đóng băng, tiện hơn khi bước đi. Đến đoạn dốc cuối cùng, viên trung úy chỉ về hướng một khu trại được che chắn bởi những vách đá dốc đứng và bao quanh bởi cây cối um tùm.
"Dân du mục," Dobritsky lẩm bẩm. "Như ngài yêu cầu, thưa ngài?"
Nhưng đây có chính xác là gia tộc người Romani?
Phía trước, có mấy toa xe ngựa của người Gypsy được sơn màu xanh lá và màu đen nhợt nhạt, bánh xe phải cao cỡ Yuri. Vài lớp sơn đã tróc để lộ gam màu đậm phía sau, dấu ấn của thời kỳ tươi đẹp. Những chiếc xe ngựa bằng gỗ cao ngất phủ đầy tuyết, viền quanh là những lớp băng. Cửa sổ bị ăn mòn vì sương muối giá buốt. Các vết đen đánh dấu tàn dư của lửa trại. Phía sâu bên trong, hai đống lửa vẫn cháy bùng, ngang ngửa với chiếc xe ngựa cao nhất. Một chiếc xe khác đứng yên như đống gỗ vụn và bị cháy sém bên cạnh đám trấu.
Mấy chú ngựa chiến đã võng lưng tựa đầu thẫn thờ một bên, dưới mái che chất đầy ván gỗ thu gom và hàng đống đá. Dê và cừu dạo chơi thong thả qua khu trại.
Quân lính đã bao vây khu vực. Vài xác chết tả tơi gói ghém trong những chiếc áo khoác bằng lông nằm ngổn ngang đây đó. Cuộc sống sinh hoạt có vẻ khá hơn chút đỉnh. Cư dân của khu trại bị lôi ra từ xe ngựa và những chiếc lều bạt cồng kềnh.
Những tiếng la thất thanh nổi lên từ sâu trong khu trại khi những người dân du mục cuối cùng bị vây bắt. Một tràng hỏa lực tự động vang rền. Những khẩu súng trường Kalashnikov. Yuri quan sát đám đông, mắt họ không lay chuyển. Vài phụ nữ quỳ trên nền đất khóc nức nở. Những người đàn ông da đen sạm vẫn cứng cỏi để mắt đến những vị khách không mời bằng ánh nhìn căm thù. Hầu như ai cũng đổ máu, bị thương hoặc gãy chân tay.
"Lũ trẻ đâu hết cả?" Yuri lên tiếng hỏi.
Tiếng trả lời phát ra ngay cạnh ông, nhanh nhẹn và giòn tan như những tảng băng phủ lên mảnh đất cao nguyên này. "Bị giữ lại trong nhà thờ."
 Yuri ngoảnh lại phía người nói, đó là Đại úy Savina Martov, sĩ quan tình báo của đặc mệnh. Bà mặc chiếc áo choàng đen có mũ trùm. Mái tóc đen quyện với viền mũ làm bằng lông chó sói Nga.
Bà nhấc một cánh tay mảnh khảnh chỉ về hướng tháp chuông đằng xa khu lều và những chiếc xe ngựa. Dường như đó là kiến trúc cố định duy nhất ở đây. Được xây dựng hoàn toàn bằng đá khai thác tại chỗ, nhà thờ lọt thỏm giữa những vách đá lởm chởm bao quanh.
"Lũ trẻ đã được tập hợp ở đó trước khi quân đội của ta đến," Savina thuật lại.
Dobritsky gật đầu. "Phải nghe thấy tiếng động cơ môtô chứ nhỉ?"
Savina bắt gặp ánh mắt của Yuri. Ánh sáng ban mai nhảy múa trong đôi mắt màu ngọc bích của bà. Viên sĩ quan tình báo ẩn giấu tâm tư riêng. Đó chính là Savina, người đã gửi đến học viện của Yuri tài liệu nghiên cứu lưu trữ, những ghi chép và hàng tập dữ liệu từ trại tập trung Auschwitz-Birkenau (trại tập trung người Do Thái lớn nhất của Đức Quốc xã, ở Ba Lan (ND), đặc biệt là công trình của Tiến sĩ Josef Mengele, người được mệnh danh là "Thiên Thần Chết Chóc" của trại.
Yuri từng trải qua những cơn ác mộng đẫm mồ hôi sau khi đọc tài liệu ấy. Tiến sĩ Mengele nổi tiếng với những công trình thí nghiệm khủng khiếp thuộc nhiều thể loại dành cho tù nhân, nhưng con quái vật tàn bạo ấy mang trong mình niềm đam mê đặc biệt với người Gypsy, nhất là con cái họ. Hắn dụ dỗ trẻ em bằng quà bánh và kẹo sôcôla. Chúng đến và gọi ông ta bằng cái tên "Bác Pepe". Tất cả chỉ nhằm mục đích khiến lũ trẻ ngoan ngoãn hợp tác. Kết cục là hắn sẽ mổ xẻ chúng - không bao lâu sau khi hắn phát hiện ra một cặp song sinh du mục đặc biệt khác thường.
Hai cô bé giống hệt nhau. Sasha và Meena.
Yuri đã đọc những đoạn ghi chép ấy với tâm trạng như bị thôi miên xen lẫn khiếp đảm.
Mengele chú thích rất tỉ mỉ về cặp song sinh khác thường này: độ tuổi, tiền sử gia đình, dòng dõi. Hắn tra tấn gia đình và họ hàng hai đứa trẻ để phát hiện thêm chi tiết rồi xác minh bằng cách thử nghiệm trên người chúng. Mengele gấp rút tiến hành những thí nghiệm. Nhưng khi chiến tranh gần chấm dứt, hắn buộc phải kết thúc sớm. Hắn giết chết cặp song sinh bằng cách tiêm thuốc diệt trùng phenon vào tim chúng.
Mengele đã nguệch ngoạc mấy lời thất vọng ở phần cuối bằng tiếng Đức.
Wenn ich nur mehr Zeit gehabt hätte... (Chỉ cần ta có thêmthời gian...)
"Anh sẵn sàng chưa?" Savina hỏi Yuri.
Ông gật đầu.
Đồng hành cùng Dobritsky và những binh sĩ khác, cả hai tiến đến khu trại. Ông bước vòng quanh một xác chết nằm dài úp mặt xuống vũng máu đã đông cứng.
Nhà thờ ở phía trước. Toàn là đá xếp chồng lên nhau, không có cửa sổ. Cánh cửa duy nhất đóng kín được dựng bằng những xà gỗ đẽo gọt chắc chắn, từng mảnh ghép lại trên chiếc khung đồng. Tòa nhà trông như một pháo đài hơn là một nhà thờ.
Hai binh sĩ dùng búa đóng cọc làm bằng thép mài để nạy cửa.
Dobritsky liếc nhìn sang Yuri.
Ông gật đầu đồng ý.
"Phá cửa!" viên trung úy ra lệnh dứt khoát.
Họ vung búa và đập vỡ cánh cửa. Gỗ văng ra từng mảnh. Cần hai nhát búa nữa. Cuối cùng cánh cửa bật mở với một tiếng nứt đanh như sấm.
Yuri dõi bước Savina và tiến về phía trước.
Những ngọn đèn dầu nhỏ bé le lói thắp sáng khoảng không tối đen. Những hàng ghế tựa xếp gọn ghẽ hai bên, dẫn đến một bệ thờ phía trên cao. Những đứa trẻ đủ mọi lứa tuổi co ro giữa những chiếc ghế dài, im lặng đến lạ thường.
Khi tiến về bệ thờ, Yuri chú ý quan sát những đứa trẻ. Rất nhiều trong số chúng mang trong mình dị tật đáng thương: đầu teo nhỏ không phát triển, hở hàm ếch, còi cọc. Một đứa còn mất cả hai cánh tay, chỉ có thân mình. Giao phối cận huyết. Yuri bỗng nổi da gà vì cảm giác khó chịu. Không còn gì thắc mắc khi người dân quanh đây sợ hãi gia tộc người Romani, họ kể những câu chuyện về linh hồn và quái vật.
"Làm thế nào biết được những đứa trẻ này có bình thường hay không?" Sự ghê tởm thể hiện rõ ràng trong giọng nói của Savina.
 Yuri trích dẫn một lời tra khảo Mengele đã ghi chép lại. "Sào huyệt của lũ thầy bói chovihanis (bói toán có nguồn gốc cổ xưa từ văn hóa Romani và các thầy bói được gọi là chovihanis (ND)" Nơi cặp song sinh ra đời, cũng là bí mật mà những người dân du mục muốn cất giữ trên đường tìm về cội nguồn của các thị tộc.
"Những đứa trẻ này sao?" Savina cố nhấn mạnh.
Yuri lắc đầu. "Tôi không biết."
Ông tiến về phía một cô bé ngồi trước bệ thờ. Cô bé ghì một con búp bê rách rưới vào ngực, trang phục cô mặc có vẻ khá hơn con búp bê chút ít. Khi Yuri lại gần, ông nhận ra đứa trẻ dường như hoàn thiện, không bị bất cứ dị tật nào. Trong ánh sáng mờ ảo, đôi mắt xanh da trời tinh khiết như pha lê tỏa sáng.
Quá hiếm hoi giữa những con người Romani (một tộc người thiểu số phần lớn sống ở châu Âu, nói ngôn ngữ Romani hoặc ngôn ngữ bản địa nơi họ sinh sống.).
Giống như cặp song sinh Sasha và Meena vậy.
Yuri quỳ xuống trước mặt cô bé. Cô bé tỏ ra không chú ý đến ông. Cái nhìn chằm chằm cứ xuyên thẳng. Ông cảm thấy phải có điều gì đó bất thường đối với cô bé, có khi còn tệ hơn bất kỳ đứa trẻ dị tật nào khác.
Mặc dù ánh mắt không thể định hướng rõ ràng hơn, cô bé bỗng nâng bàn tay về phía ông. "Unchi Pepe," cô bé ngọng nghịu nói bằng giọng Romani yếu ớt.
Một nỗi sợ hãi thoáng qua người Yuri. Bác Pepe. Tên thân mật của Joseph Mengele. Tất cả những đứa trẻ du mục đều gọi như thế. Nhưng chúng còn quá nhỏ để có thể nhận ra những gì ẩn giấu đằng sau trại tập trung.
Yuri chăm chăm nhìn vào những đôi mắt trống rỗng. Đứa trẻ liệu có hiểu được những gì mà Yuri và nhóm nghiên cứu của ông dự định tiến hành? Làm sao cô bé có thể? Lời của Mengele cứ ám ảnh ông:
Chỉ cần ta có thêm thời gian... 
Đó không phải là vấn đề của Yuri. Nhóm cộng sự của ông sẽ có đủ thời gian cần thiết. Cơ sở đã được tiến hành xây dựng. Khá xa những con mắt dòm ngó.
Savina tiến đến gần hơn. Bà cần có câu trả lời.
Yuri biết được sự thật; ông đã biết từ cái khoảnh khắc ông chăm chú nhìn vào mặt cô bé ấy. Nhưng ông vẫn do dự.
Savina chạm vào khuỷu tay ông. "Thiếu tá?"
Không thể nào thoái lui, Yuri gật đầu, chấp nhận những điều kinh khủng sắp tới. "Đây chính là những chovihanis."
"Ông có chắc không?"
Yuri gật đầu thêm lần nữa, nhưng mắt vẫn không rời ánh nhìn xanh biếc của đứa trẻ. Ông hầu như không nghe thấy tiếng Savina ra lệnh cho Dobritsky: "Tập hợp hết lũ trẻ lên xe tải. Khử tất cả những người còn lại."
Yuri không phản ứng trước những mệnh lệnh ấy. Ông biết tại sao họ lại ở đây.
Đứa trẻ vẫn giơ tay với. "Unchi Pepe," cô bé lặp lại.
Ông nắm lấy những ngón tay nhỏ bé. Không từ chối, cũng chẳng thoái lui.
Ừ, bác đây.